Giới thiệu chung về máy photocopy Ricoh Aficio MP 6001 SP:
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 6001 SP là dòng sản phẩm đặc trưng của Ricoh sản xuất. Nó phù hợp với các đối tượng kinh doanh dịch vụ in ấn và các công ty có mật độ sử dụng cao.
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 6001 SP được Nhất Thiên Tân nhập khẩu trực tiếp từ thị trường châu Âu, châu Mỹ, … Máy được kiểm tra và thay thế toàn bộ vật tư đã hao mòn.
Công ty chúng tôi nhập những chiếc máy Ricoh Aficio MP 6001 này còn mới từ 80 – 95 %.
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 6001 SP có tốc độ copy và in lên đến 60 bản/phút. Đây chính là chiếc máy photocopy công nghiệp có công suất lớn.
Đây là dòng máy đầy đủ chức năng bao gồm: copy, in qua mạng và scan màu.
Khối lượng xử lý công việc của chiếc máy này cực lớn. Nó có thể quản lý hàng trăm người sử dụng, kiểm soát khối lượng in ấn của từng người. Các tập tin scan có thể được mã hóa để gia tăng độ bảo mật của tài liệu.
Nói tới khả năng tiết kiệm mực in, hao mòn vật tư thì Ricoh là 1 trong những nhà sản xuất hàng đầu tại Nhật Bản. Hệ thống tái sử dụng mực thải của họ là số một trên thị trường. Và máy Photocopy Ricoh Aficio MP 6001 SP cũng không ngoại lệ.
Đây là sản phẩm cho thuê máy photocopy rất thành công tại Nhất Thiên Tân hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY RICOH AFICIO MP 6001 SP:
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
|
||
Phương thức in | Bốn chùm tia laser – in tĩnh điện | |
|
||
Tốc độ sao chụp | 60 trang mỗi phút | |
|
||
Độ phân giải | 1,200 dpi | |
|
||
Số bản copy liên tục | Lên tới 999 bản | |
|
||
Thời gian khởi động | Ít hơn 30s | |
|
||
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 4.2s | |
|
||
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
|
||
Bộ nhớ | Tối đa | 1.5 GB + 160 GB Hard Disk Drive |
|
||
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 1,550 tờ |
|
||
2 khay x 550 tờ | ||
|
||
Khay tay 100 tờ | ||
|
||
Tối đa | 4,200 tờ | |
|
||
Dung lượng khay ADF | 150 – 250 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
|
||
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
|
||
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
|
||
Định lượng giấy | Tại khay giấy | 52.3 – 127.9 g/m² |
|
||
Khay tay | 52.3 – 216 g/m² | |
|
||
Khay đảo | 64 – 127.9 g/m² | |
|
||
Kích cỡ máy (W x D x H) | 690 x 790 x 1,165 mm | |
|
||
Trọng lượng | Ít hơn 217 kg | |
|
||
Nguồn điện | 110/220V, 50 – 60 Hz | |
|
||
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.9 kW |
|
||
CHỨC NĂNG IN | ||
|
||
Tốc độ in | 60 trang mỗi phút | |
|
||
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
|
||
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
|
||
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
|
||
Chọn thêm | Parallel port IEEE1284 | |
|
||
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
|
||
Bluetooth | ||
|
||
Gigabit Ethernet | ||
|
||
Bộ nhớ | 1.5 GB + 160 GB Hard Disk Drive | |
|
||
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
|
||
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
|
||
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
|
||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
|
||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
|
||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
|
||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
|
||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
|
||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
|
||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
|
||
SAP R/3 3.x or later | ||
|
||
mySAP ERP2004 or later | ||
|
||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
|
||
Tốc độ scan | Màu – Đen trắng | Màu: 55 ảnh/phút (200 dpi) Đen trắng: 80 ảnh/phút (200 dpi) |
|
||
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi) | |
|
||
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
|
||
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
|
||
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
|
||
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
|
||
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
|
||
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
|
||
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
|
||
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
|
||
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
|
||
PHẦN MỀM HỘ TRỢ | ||
|
||
Tiêu chuẩn | SmartDeviceMonitor™ for Admin, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor, DeskTopBinder™ Lite, TWAIN driver, Printer utility for Macintosh, Agfa Font Manager | |
|
||
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
|
||
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
|
||
Chu trình | PSTN, PBX | |
|
||
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
|
||
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
|
||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
|
||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
|
||
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
|
||
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
|
||
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
|
||
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
|
||
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB |
|
||
Chọn thêm | 32 MB | |
|
||
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |
Đánh giá Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 6001 SP
Chưa có đánh giá nào.